Bài giới thiệu Mẹ bằng tiếng Anh cho bé

“Who needs a superhero when you have Mom? – Ai cần tới siêu anh hùng khi đã có Mẹ rồi chứ!” 

Với các bé, Mẹ là cô giáo luôn kiên nhẫn chỉ dạy mọi điều, Mẹ là người bạn thân từ thuở bé thơ, là siêu anh hùng “biết tuốt” và luôn xuất hiện mỗi khi con cần nhất. 

Chắc hẳn các bé có rất nhiều yêu thương dành cho Mẹ nhưng khó nói thành lời. Chính vì vậy,  I-CLC xin gửi tặng đến các bé cách viết bài giới thiệu về Mẹ để các bé gửi lời yêu thương đến Mẹ. Đây chắc chắn sẽ là một món quà ý nghĩa để các bé dành tặng Mẹ  và cũng là cách thú vị để các con học cách bày tỏ tình cảm, lòng biết ơn với đấng sinh thành và gắn kết tình cảm gia đình hơn.

1. Giới thiệu tên tuổi

Bé có thể sử dụng 2 cách nói sau:

  • số đếm + years old (thirty-five years old) 
  • số đếm + of age  (thirty-five of age)

Ví dụ:

My mother’s name is Lan. She is forty years old

Mẹ em tên là Lan. Mẹ em năm nay bốn mươi tuổi.

2. Miêu tả ngoại hình

Từ vựng miêu tả vóc dáng

  • tall: cao
  • short: thấp
  • slim/ thin: gầy, mảnh mai
  • petite: nhỏ nhắn
  • chubby: mập mạp
  • fit: săn chắc

Ví dụ:

My mother is quite tall.

Mẹ em khá cao.

Từ vựng miêu tả mái tóc

  • curly: xoăn
  • straight: thẳng
  • wavy: gợn sóng
  • silky: bóng mượt 
  • soft: mềm mại

Từ vựng miêu tả ánh mắt 

  • bright: sáng
  • puffy: long lanh
  • twinkling: lấp lánh
  • warm: ấm áp
  • vivid: sắc sảo

Từ vựng miêu tả nụ cười

  • sweet: ngọt ngào
  • beautiful: xinh đẹp
  • loving: yêu thương
  • gentle: dịu dàng
  • happy: vui vẻ

Ví dụ:

She has shiny black hair, twinkling eyes, and a warm smile,  that makes me feel safe and loved.

Mẹ em có mái tóc đen bóng mượt, ánh mắt lấp lánhnụ cười ấm áp khiến em luôn cảm thấy được yêu thương và che chở. 

3. Giới thiệu nghề nghiệp

Một số từ vựng về nghề nghiệp:

  • teacher: giáo viên
  • nurse: y tá
  • doctor: bác sĩ
  • chef: đầu bếp
  • office worker: nhân viên văn phòng
  • artist: nghệ sĩ
  • homemaker: người nội trợ
  • accountant: kế toán

Ví dụ:

My mom is a teacher.

Mẹ em là một cô giáo.  

4. Miêu tả tính cách

Một số tính từ thường dùng để nói về tính cách:

  • careful: cẩn thận
  • soft: nhẹ nhàng
  • gentle: dịu dàng
  • patient: kiên nhẫn
  • strict: nghiêm khắc
  • earnest: nghiêm túc 
  • kind: tốt bụng

Ví dụ:

My mom is very gentle and patient. She always listens to my stories and helps me when I need.

Mẹ em rất dịu dàng và kiên nhẫn. Mẹ luôn lắng nghe em và giúp đỡ em khi cần.

5. Mẹ đối với em

Các bé có thể dùng các từ / cụm từ sau để nói về tình cảm của Mẹ đối với bé:

  • take care of: chăm sóc
  • protect: bảo vệ
  • love: yêu thương

Ví dụ:

Mom loves me very much, and always takes care of me from every meal to sleep.

Mẹ rất yêu thương em, luôn chăm sóc cho em từng bữa ăn đến giấc ngủ. 

6. Em đối với Mẹ

Để nói về tình cảm của bé dành cho Mẹ, các bé có thể dùng các từ như:

  • respect: kính trọng
  • admire: ngưỡng mộ
  • proud of: tự hào

Ví dụ:

I respect and love my mother very much. I will try hard to study well to please my mother.

Em rất kính trọng và thương yêu Mẹ. Em sẽ cố gắng chăm ngoan học giỏi để Mẹ vui lòng.

Dù rất yêu Mẹ nhưng đôi lúc các bé cũng bối rối khi miêu tả Mẹ bằng tiếng Anh đúng không nào?  Ba Mẹ hãy tham khảo những gợi ý trên của I-CLC để hướng dẫn các bé thực hành nhé! Hy vọng các bé có thêm ý tưởng cho bài viết của mình. Chúc các bé học thật tốt và thật vui!

—–

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ LIÊN LỤC ĐỊA (I-CLC)

46 Đường 65, KDC Tân Quy Đông, P. Tân Phong, Q7

HOTLINE: 0917729932

 

Bài viết liên quan