Từ vựng tiếng Anh Lễ Giáng sinh

Một mùa Noel nữa lại về! Đường phố nhộn nhịp, lung linh ánh đèn, những khúc ca Giáng sinh vang lên khắp nẻo phố phường càng làm không khí lễ hội thêm náo nhiệt! Các bạn nhỏ hẳn là đang rất háo hức, mong ngóng ngày Noel đến thật nhanh để được cùng Ba Mẹ dạo chơi và nhận những món quà bất ngờ từ Ông già Noel phải không?

Vậy thì trong lúc chờ đợi đến ngày lễ đặc biệt này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa của Lễ Giáng sinh qua bài học từ vựng tiếng Anh thú vị dưới đây của I-CLC nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về biểu tượng Giáng sinh

Bật mí chút là các biểu tượng của Giáng sinh đều xuất phát từ những truyền thuyết về Chúa và sự kiện từ xa xưa. Đa phần các biểu tượng đều mang ý nghĩa tích cực liên quan đến may mắn và hạnh phúc.

Biểu tượng của Giáng sinh đều xuất phát từ những truyền thuyết về Chúa và sự kiện từ xa xưa
  • Angel: Thiên thần 
  • Reindeer: Tuần lộc
  • Rudolph: Tuần lộc mũi đỏ
  • Snowflakes: Bông tuyết
  • Snowman: Người tuyết
  • Sled / Sleigh: Xe trượt tuyết
  • Church: Nhà thờ
  • Santa Claus: Ông già Noel
  • Scarf: Khăn choàng
  • Christmas tree: Cây thông Noel
  • Yule log: Bánh khúc cây
  • Gingerbread man: Bánh gừng hình người
  • Candy cane: Kẹo gậy
  • Wreath: Vòng nguyệt quế
  • Christmas crib: Hang đá giáng sinh

2. Từ vựng tiếng Anh trang trí Giáng sinh

Mở đầu cho mùa lễ hội Giáng sinh đầy màu sắc chính là khoảnh khắc cả gia đình tự tay trang trí cây thông Noel, treo đèn, làm người tuyết giả,… thật vui biết bao!  Màu xanh của cây thông, màu đỏ – vàng rực rỡ của những quả châu cùng những sợi dây kim tuyến lấp lánh,… là những điều quen thuộc với Ba Mẹ nhưng đối với các bé thì vô cùng mới lạ. 

Noel còn mới lạ với trẻ đây cũng là dịp để trẻ thể hiện sự quan tâm, tình yêu thương đến người thân và mọi người xung quanh

Vậy thì Ba Mẹ hãy mang đến cho con những bài học tiếng Anh thú vị  và giúp bé khám phá nét văn hoá đặc biệt của phương Tây trong hoạt động trang trí Giáng sinh tại nhà nhé! Những thông điệp và bài học được lồng ghép vào hoạt động hàng ngày chính là một trong những cách dạy con khéo léo và hiệu quả nhất đấy!

  • Bauble: Quả châu
  • Fairy lights: Đèn nháy
  • Bell: Chuông
  • Stocking: Vớ dài
  • Tinsel: Dây kim tuyến
  • Firewood: Củi khô
  • Ribbon: Dây ruy băng
  • Christmas card: Thiệp Giáng sinh
  • Ornament: Vật trang trí treo trên cây thông Noel
  • Mistletoe: Cây tầm gửi
  • Spruce: Cây tùng
  • Candle: Nến
  • Pine cone: Quả thông
  • Wreath: Vòng nguyệt quế
  • Gift: Món quà
Bài viết liên quan