Từ vựng về các loại phương tiện giao thông cho bé

Trong những chuyến đi chơi cùng gia đình, bạn bè, “phương tiện giao thông” là một chủ đề tiếng Anh thú vị mà Ba Mẹ có thể khám phá cùng các thiên thần nhỏ của mình! 

Với chủ đề này, các bé sẽ vô cùng hứng thú và phấn khích khi các từ vựng này không chỉ là những từ ngữ trên giấy, mà còn là những phương tiện mà các bé có thể nhìn thấy và đồng hành trong chuyến đi vui vẻ của mình.

Phương tiện giao thông đường bộ

  • Motorbike: Xe máy
  • Scooter: Xe tay ga
  • Electric scooter: Xe máy điện
  • Bus: Xe buýt
  • Trolleybus: Xe buýt điện
  • Taxi: Xe taxi
  • Van: Xe khách nhỏ
  • Coach: Xe khách
  • Car: Ô tô
  • Lorry / Truck: Xe tải
  • Van: Xe tải cỡ trung/ Xe bán tải

Phương tiện giao thông đường sắt

  • Railway train: Tàu hỏa
  • Light rail: Tàu điện nhẹ
  • Cable car: Cáp treo
  • Subway / Metro train: Tàu điện ngầm 

Phương tiện giao thông đường hàng không

  • Airplane/ Plan: Máy bay
  • Helicopter: Trực thăng
  • Hot-air balloon: Khinh khí cầu
  • Glider: Máy bay lượn/ Tàu lượn
  • Space rocket /Spacecraft: Tàu vũ trụ, tàu không gian

Phương tiện giao thông đường thủy

  • Boat: Thuyền
  • Ferry: Phà
  • Ship: Tàu thủy
  • Sailboat: Thuyền buồm
  • Rowing boat: Thuyền có mái chèo
  • Yacht: Du thuyền
  • Canoe: Xuồng
  • Barge: Xà lan
  • Raft: Bè
  • Jet ski: Mô tô nước

 

Bài viết liên quan