Bài giới thiệu Bố bằng tiếng Anh cho bé

1. Mở đầu

Từ vựng nói về tình cảm của bé đối với Bố

  • respect: kính trọng
  • love: yêu quý
  • trust the most: tin tưởng nhất

For example: 

In my family, the person I always trust the most is my father.

Trong gia đình, người em luôn tin tưởng nhất là Bố.

2. Giới thiệu tên tuổi

Bé có thể sử dụng 2 cách nói sau:

  • số đếm + years old (thirty-five years old) 
  • số đếm + of age  (thirty-five of age)

For example:

My father’s name is Quang. This year, he is forty years old.

Bố em là tên là Quang. Bố em năm nay bốn mươi tuổi.

3 Giới thiệu nghề nghiệp

Từ vựng về nghề nghiệp của Bố:

  • Engineer: Kỹ sư
  • Office worker: Nhân viên văn phòng
  • Teacher: Giáo viên
  • Businessman: Doanh nhân
  • Doctor: Bác sĩ
  • Pharmacist: Dược sĩ
  • Actor: Diễn viên
  • Photographer: Nhiếp ảnh gia
  • Director: Đạo diễn
  • Architect: Kiến trúc sư
  • Bricklayer: Thợ xây
  • Journalist: Nhà báo

For example:

My father is an doctor

Bố em là một bác sĩ. 

4. Miêu tả tính cách

Từ vựng miêu tả tính cách:

  • friendly: thân thiện
  • humorous: hài hước
  • generous: hào phóng
  • careful: cẩn thận
  • gentle: dịu dàng
  • patient: kiên nhẫn
  • strict: nghiêm khắc
  • earnest: nghiêm túc 
  • kind: tốt bụng
  • courteous: lịch sự
  • courageous: dũng cảm

For example:

My father is a very friendly person and always willing to help other people. So, people always love him.

Bố em là một người rất thân thiện và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Vì vậy mọi người rất yêu quý Bố.

5. Miêu tả hoạt động hàng ngày

Một số cụm từ mô tả động hàng ngày của Bố:

  • playing with me: chơi cùng em
  • planting trees: trồng cây
  • helping my mother with cooking: giúp mẹ nấu ăn
  • reading technical books: đọc sách kỹ thuật

For example:

He spends his free time planting trees in our garden.

Bố luôn dành thời gian rảnh để trồng cây trong vườn.

6. Mong ước đối với Bố

Từ vựng những điều tốt đẹp:

  • happy: hạnh phúc 
  • healthy: khỏe mạnh
  • successful: thành công
  • lucky: may mắn

Ví dụ

I love my father very much. I hope he will be always happy.

Em yêu Bố rất nhiều. Em hy vọng Bố sẽ luôn hạnh phúc.

 

Related posts